Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 02-07-2024 - Cập nhật lúc 15:17 11/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:17 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
721,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,569.00 16,669.00 17,315.00
Đô la Canada CAD 18,070 18,170 18,760
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,764 27,864 28,574
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,465.20 0.00
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,596.00 3,729.00
Euro EUR 26,893 26,943 28,023
Bảng Anh GBP 31,806 31,856 32,816
Đô la Hồng Kông HKD 3,193.00 3,206.00 3,310.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.10 316.26
Yên Nhật JPY 153.87 154.37 161.12
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,760 86,068
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,337.73 2,436.97
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,295.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 279.14 309.01
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,763.58 7,033.96
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,459 18,459 19,131
Bạc Thái THB 0.00 650.30 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,215 25,245 25,465
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,050 25,440
EUR 26,392 27,839
GBP 31,797 33,149
JPY 158.93 168.17
HKD 3,166.55 3,301.17
AUD 16,219.83 16,909.41
CAD 17,689.39 18,441
RUB 0.00 272.66
Cập nhật lúc 15:17 11/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021